Có 2 kết quả:
Lù ㄌㄨˋ • lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金彔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: CVNE (金女弓水)
Unicode: U+9304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: Lục
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): しるす (shirusu)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nôm: Lục
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): しるす (shirusu)
Âm Hàn: 녹, 록
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Cầu Dinh hữu cảm - 梂營有感 (Ngô Thì Nhậm)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元 (Dương Khuê)
• Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨 (Lưu Cơ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vương lục sự hứa tu thảo đường tư bất đáo, liêu tiểu cật - 王錄事許修草堂資不到,聊小詰 (Đỗ Phủ)
• Cầu Dinh hữu cảm - 梂營有感 (Ngô Thì Nhậm)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Hạ Yên Đổ Nguyễn tiến sĩ trúng trạng nguyên - 賀安堵阮進士中狀元 (Dương Khuê)
• Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨 (Lưu Cơ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vương lục sự hứa tu thảo đường tư bất đáo, liêu tiểu cật - 王錄事許修草堂資不到,聊小詰 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lu
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghi chép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sao chép. ◎Như: “đằng lục” 謄錄 sao chép sách vở. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất nhật, lục thư vị tuất nghiệp nhi xuất, phản tắc Tiểu Tạ phục án đầu, thao quản đại lục” 一日, 錄書未卒業而出, 返則小謝伏案頭,操管代錄 (Tiểu Tạ 小謝) Một hôm, sinh chép sách chưa xong, có việc ra đi, lúc trở về thấy Tiểu Tạ cắm cúi trên bàn đang cầm bút chép thay.
2. (Động) Ghi lại. ◇Xuân Thu 春秋: “Xuân Thu lục nội nhi lược ngoại” 春秋錄內而略外 (Công Dương truyện 公羊傳) Kinh Xuân Thu chép việc trong nước mà ghi sơ lược việc nước ngoài.
3. (Động) Lấy, chọn người, tuyển dụng. ◎Như: “lục dụng” 錄用 tuyển dụng, “phiến trường túc lục” 片長足錄 có chút sở trường đủ lấy dùng, “lượng tài lục dụng” 量才錄用 cân nhắc tài mà chọn dùng.
4. (Danh) Sổ bạ, thư tịch ghi chép sự vật. ◎Như: “ngữ lục” 語錄 quyển sách chép các lời nói hay, “ngôn hành lục” 言行錄 quyển sách chép các lời hay nết tốt của người nào, “đề danh lục” 題名錄 quyển vở đề các tên người.
5. (Danh) Họ “Lục”.
2. (Động) Ghi lại. ◇Xuân Thu 春秋: “Xuân Thu lục nội nhi lược ngoại” 春秋錄內而略外 (Công Dương truyện 公羊傳) Kinh Xuân Thu chép việc trong nước mà ghi sơ lược việc nước ngoài.
3. (Động) Lấy, chọn người, tuyển dụng. ◎Như: “lục dụng” 錄用 tuyển dụng, “phiến trường túc lục” 片長足錄 có chút sở trường đủ lấy dùng, “lượng tài lục dụng” 量才錄用 cân nhắc tài mà chọn dùng.
4. (Danh) Sổ bạ, thư tịch ghi chép sự vật. ◎Như: “ngữ lục” 語錄 quyển sách chép các lời nói hay, “ngôn hành lục” 言行錄 quyển sách chép các lời hay nết tốt của người nào, “đề danh lục” 題名錄 quyển vở đề các tên người.
5. (Danh) Họ “Lục”.
Từ điển Trung-Anh
(1) diary
(2) record
(3) to hit
(4) to copy
(2) record
(3) to hit
(4) to copy
Từ ghép 98
Bā lù 巴錄 • bào lù 報錄 • bào lù rén 報錄人 • bèi wàng lù 備忘錄 • bǐ lù 筆錄 • biān lù 編錄 • cǎi lù 採錄 • cè lù 側錄 • chāo lù 抄錄 • chuàng jì lù 創記錄 • dá lù jī 答錄機 • dào lù 盜錄 • dēng lù 登錄 • fā xíng bèi wàng lù 發行備忘錄 • fǎn lù bìng dú 反錄病毒 • fǎn zhuǎn lù 反轉錄 • fǎn zhuǎn lù bìng dú 反轉錄病毒 • fēi xíng jì lù 飛行記錄 • fēi xíng jì lù qì 飛行記錄器 • fēi xíng jì lù yí 飛行記錄儀 • fēn lù 分錄 • fù lù 附錄 • guàn lù 灌錄 • guò tíng lù 過庭錄 • hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶 • Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄 • huí yì lù 回憶錄 • jì lù 紀錄 • jì lù 記錄 • jì lù chuàng zào zhě 紀錄創造者 • jì lù piàn 紀錄片 • jì lù piàn 記錄片 • jì lù qì 記錄器 • jì lù yuán 記錄員 • jiǎn lù 檢錄 • jié lù 節錄 • jú lù 橘錄 • kè lù 刻錄 • kè lù jī 刻錄機 • liàng cái lù yòng 量才錄用 • lù fàng 錄放 • lù gòng 錄供 • lù gòng 錄共 • lù qǔ 錄取 • lù qǔ lǜ 錄取率 • lù qǔ tōng zhī shū 錄取通知書 • lù qǔ xiàn 錄取線 • lù rù 錄入 • lù xiàng 錄像 • lù xiàng 錄相 • lù xiàng 錄象 • lù xiàng dài 錄像帶 • lù xiàng jī 錄像機 • lù yīn 錄音 • lù yīn dài 錄音帶 • lù yīn jī 錄音機 • lù yǐng 錄影 • lù yǐng dài 錄影帶 • lù yǐng jī 錄影機 • lù yòng 錄用 • lù zhì 錄製 • Máo Zhǔ xí Yǔ lù 毛主席語錄 • míng lù 名錄 • míng lù fú wù 名錄服務 • míng rén lù 名人錄 • míng shí lù 明實錄 • mù lù 目錄 • mù lù xué 目錄學 • nì zhuǎn lù bìng dú 逆轉錄病毒 • nì zhuǎn lù méi 逆轉錄酶 • pò jì lù 破紀錄 • Qǐ shì lù 啟示錄 • Qīng shí lù 清實錄 • Quán lù 全錄 • Rì zhī lù 日知錄 • shāo lù 燒錄 • shí kuàng lù yīn 實況錄音 • shì jiè jì lù 世界紀錄 • shōu lù 收錄 • shōu lù jī 收錄機 • Shū yù zhōu zī lù 殊域周咨錄 • téng lù 謄錄 • tōng xùn lù 通訊錄 • tú lù 圖錄 • Xǐ yuān jí lù 洗冤集錄 • xiān qī lù yīn 先期錄音 • xíng lù 型錄 • xuǎn lù 選錄 • yǎn dòng jì lù 眼動記錄 • yǔ lù 語錄 • yuǎn chéng dēng lù 遠程登錄 • zá lù 雜錄 • zhāi lù 摘錄 • zhēn lù 甄錄 • zhù lù 著錄 • zhuǎn lù 轉錄 • zhuàn lù 撰錄 • zǐ mù lù 子目錄