Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋㄌㄨˋ

1/2

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Lu

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ghi chép

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sao chép. ◎Như: “đằng lục” 謄錄 sao chép sách vở. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất nhật, lục thư vị tuất nghiệp nhi xuất, phản tắc Tiểu Tạ phục án đầu, thao quản đại lục” 一日, 錄書未卒業而出, 返則小謝伏案頭,操管代錄 (Tiểu Tạ 小謝) Một hôm, sinh chép sách chưa xong, có việc ra đi, lúc trở về thấy Tiểu Tạ cắm cúi trên bàn đang cầm bút chép thay.
2. (Động) Ghi lại. ◇Xuân Thu 春秋: “Xuân Thu lục nội nhi lược ngoại” 春秋錄內而略外 (Công Dương truyện 公羊傳) Kinh Xuân Thu chép việc trong nước mà ghi sơ lược việc nước ngoài.
3. (Động) Lấy, chọn người, tuyển dụng. ◎Như: “lục dụng” 錄用 tuyển dụng, “phiến trường túc lục” 片長足錄 có chút sở trường đủ lấy dùng, “lượng tài lục dụng” 量才錄用 cân nhắc tài mà chọn dùng.
4. (Danh) Sổ bạ, thư tịch ghi chép sự vật. ◎Như: “ngữ lục” 語錄 quyển sách chép các lời nói hay, “ngôn hành lục” 言行錄 quyển sách chép các lời hay nết tốt của người nào, “đề danh lục” 題名錄 quyển vở đề các tên người.
5. (Danh) Họ “Lục”.

Từ điển Trung-Anh

(1) diary
(2) record
(3) to hit
(4) to copy

Từ ghép 98

Bā lù 巴錄bào lù 報錄bào lù rén 報錄人bèi wàng lù 備忘錄bǐ lù 筆錄biān lù 編錄cǎi lù 採錄cè lù 側錄chāo lù 抄錄chuàng jì lù 創記錄dá lù jī 答錄機dào lù 盜錄dēng lù 登錄fā xíng bèi wàng lù 發行備忘錄fǎn lù bìng dú 反錄病毒fǎn zhuǎn lù 反轉錄fǎn zhuǎn lù bìng dú 反轉錄病毒fēi xíng jì lù 飛行記錄fēi xíng jì lù qì 飛行記錄器fēi xíng jì lù yí 飛行記錄儀fēn lù 分錄fù lù 附錄guàn lù 灌錄guò tíng lù 過庭錄hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶Hēi nú yù tiān lù 黑奴籲天錄huí yì lù 回憶錄jì lù 紀錄jì lù 記錄jì lù chuàng zào zhě 紀錄創造者jì lù piàn 紀錄片jì lù piàn 記錄片jì lù qì 記錄器jì lù yuán 記錄員jiǎn lù 檢錄jié lù 節錄jú lù 橘錄kè lù 刻錄kè lù jī 刻錄機liàng cái lù yòng 量才錄用lù fàng 錄放lù gòng 錄供lù gòng 錄共lù qǔ 錄取lù qǔ lǜ 錄取率lù qǔ tōng zhī shū 錄取通知書lù qǔ xiàn 錄取線lù rù 錄入lù xiàng 錄像lù xiàng 錄相lù xiàng 錄象lù xiàng dài 錄像帶lù xiàng jī 錄像機lù yīn 錄音lù yīn dài 錄音帶lù yīn jī 錄音機lù yǐng 錄影lù yǐng dài 錄影帶lù yǐng jī 錄影機lù yòng 錄用lù zhì 錄製Máo Zhǔ xí Yǔ lù 毛主席語錄míng lù 名錄míng lù fú wù 名錄服務míng rén lù 名人錄míng shí lù 明實錄mù lù 目錄mù lù xué 目錄學nì zhuǎn lù bìng dú 逆轉錄病毒nì zhuǎn lù méi 逆轉錄酶pò jì lù 破紀錄Qǐ shì lù 啟示錄Qīng shí lù 清實錄Quán lù 全錄Rì zhī lù 日知錄shāo lù 燒錄shí kuàng lù yīn 實況錄音shì jiè jì lù 世界紀錄shōu lù 收錄shōu lù jī 收錄機Shū yù zhōu zī lù 殊域周咨錄téng lù 謄錄tōng xùn lù 通訊錄tú lù 圖錄Xǐ yuān jí lù 洗冤集錄xiān qī lù yīn 先期錄音xíng lù 型錄xuǎn lù 選錄yǎn dòng jì lù 眼動記錄yǔ lù 語錄yuǎn chéng dēng lù 遠程登錄zá lù 雜錄zhāi lù 摘錄zhēn lù 甄錄zhù lù 著錄zhuǎn lù 轉錄zhuàn lù 撰錄zǐ mù lù 子目錄