Có 1 kết quả:

juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: CFQU (金火手山)
Unicode: U+9308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

to bend iron