Có 1 kết quả:
tà ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金沓
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: CEA (金水日)
Unicode: U+9314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金沓
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: CEA (金水日)
Unicode: U+9314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thạp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Quảng Đông: daap6, taap3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Quảng Đông: daap6, taap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng kim loại bịt vào đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bịt vàng hay bạc vào đầu đồ vật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bịt, lấy các loài kim mà bịt vào đầu các đồ gọi là thạp. Như đồng bút sáo 銅筆套 cái thắp bút bằng đồng. Có khi gọi là bút thạp 筆錔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bịt (bằng kim loại);
② Bao, bọc.
② Bao, bọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọc bằng sắt, bằng kim loại. Cũng đọc Đạp.
Từ điển Trung-Anh
to encase the end with metal