Có 1 kết quả:
kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金昆
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: HRHPM (竹口竹心一)
Unicode: U+9315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): かりも (karimo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): かりも (karimo)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0