Có 1 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金垂
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: CHJM (金竹十一)
Unicode: U+9318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuỳ
Âm Nôm: chuỳ, dùi, thuỳ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つむ (tsumu), おもり (omori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nôm: chuỳ, dùi, thuỳ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つむ (tsumu), おもり (omori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Kỳ 15 - 其十五 (Vũ Phạm Hàm)
• Thạch hôi ngâm - 石灰吟 (Vu Khiêm)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Tống Triều Tiên quốc sứ kỳ 1 - 送朝鮮國使其一 (Lê Quý Đôn)
• Thạch hôi ngâm - 石灰吟 (Vu Khiêm)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Tống Triều Tiên quốc sứ kỳ 1 - 送朝鮮國使其一 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả cân
2. nặng
3. cái búa lớn
2. nặng
3. cái búa lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả cân. ◎Như: “xứng chùy” 秤錘 quả cân.
2. (Danh) Binh khí thời xưa, có cán dài, một đầu gắn khối tròn bằng kim loại.
3. (Danh) Búa (khí cụ dùng để đóng, đập). ◎Như: “thiết chùy” 鐵錘 búa sắt.
4. (Động) Đóng, đập. ◎Như: “thiên chùy bách luyện” 千錘百鍊 giùi mài tôi luyện.
2. (Danh) Binh khí thời xưa, có cán dài, một đầu gắn khối tròn bằng kim loại.
3. (Danh) Búa (khí cụ dùng để đóng, đập). ◎Như: “thiết chùy” 鐵錘 búa sắt.
4. (Động) Đóng, đập. ◎Như: “thiên chùy bách luyện” 千錘百鍊 giùi mài tôi luyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Búa: 鐵錘 Búa đóng đinh, búa sắt;
② Đập, nện, đóng (bằng búa): 他錘釘一個相框 Nó đóng đinh một khuôn hình;
③ Đơn vị trọng lượng thời xưa (bằng 1/4 lạng);
④ Quả (cân):秤錘 Quả cân;
⑤ Chùy, thiết chùy (võ khí thời xưa bằng sắt hay đồng, đầu tròn, có cán);
⑥ Dát, rèn: 千錘百鍊 Rèn giũa nhiều lần, qua nhiều thử thách.
② Đập, nện, đóng (bằng búa): 他錘釘一個相框 Nó đóng đinh một khuôn hình;
③ Đơn vị trọng lượng thời xưa (bằng 1/4 lạng);
④ Quả (cân):秤錘 Quả cân;
⑤ Chùy, thiết chùy (võ khí thời xưa bằng sắt hay đồng, đầu tròn, có cán);
⑥ Dát, rèn: 千錘百鍊 Rèn giũa nhiều lần, qua nhiều thử thách.
Từ điển Trung-Anh
(1) hammer
(2) to hammer into shape
(3) weight (e.g. of a steelyard or balance)
(2) to hammer into shape
(3) weight (e.g. of a steelyard or balance)
Từ ghép 21
bá dīng chuí 拔釘錘 • bāo jiǎn chuí 包剪錘 • cè chuí 測錘 • chèng chuí 秤錘 • chuí gǔ 錘骨 • chuí gǔ bǐng 錘骨柄 • chuí tóu shā 錘頭鯊 • chuí zi 錘子 • dà chuí 大錘 • diàn chuí 電錘 • dīng chuí 釘錘 • fǎng chuí 紡錘 • qì chuí 氣錘 • qiān chuí 鉛錘 • qiān chuí bǎi liàn 千錘百鍊 • qín chuí 琴錘 • shǒu chuí 手錘 • tóng chuí 銅錘 • tóng chuí huā liǎn 銅錘花臉 • yī chuí dìng yīn 一錘定音 • yī chuí zi mǎi mài 一錘子買賣