Có 1 kết quả:

bēn ㄅㄣ
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: CKJT (金大十廿)
Unicode: U+931B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôn
Âm Nôm: bôn
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

bēn ㄅㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái rìu
2. đẽo bằng rìu

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái rìu (của thợ mộc);
② Đẽo: 錛木頭 Đẽo gỗ.

Từ điển Trung-Anh

(1) adz
(2) adze