Có 1 kết quả:
qián kě tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
qián kě tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with money, you can do anything (idiom)
(2) money talks
(2) money talks
Bình luận 0
qián kě tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0