Có 1 kết quả:
Qián táng ㄑㄧㄢˊ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qiantang River that loops around Hangzhou 杭州[Hang2 zhou1] in Zhejiang Province 浙江省[Zhe4 jiang1 Sheng3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0