Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qián táng
ㄑㄧㄢˊ ㄊㄤˊ
1
/1
錢塘
Qián táng
ㄑㄧㄢˊ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qiantang River that loops around Hangzhou
杭
州
[Hang2 zhou1] in Zhejiang Province
浙
江
省
[Zhe4 jiang1 Sheng3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士
(
Liễu Á Tử
)
•
Giang Nam khúc kỳ 3 - 江南曲其三
(
Lưu Cơ
)
•
Hoán sa nữ - 浣紗女
(
Vương Xương Linh
)
•
Kiều đầu thân Tiền Đường giang tiền đề tuyệt mệnh từ - 翹投身錢塘江前題絕命詞
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Ký Giang Nam cố nhân - 寄江南故人
(
Gia Huyễn Ông
)
•
Quá Vĩnh Lạc Văn trưởng lão dĩ tốt - 過永樂文長老已卒
(
Tô Thức
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 5 - 西湖竹枝詞其五
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Lý Hạ
)
•
U viện tảo xuân - 幽院早春
(
Liễu Trung Dung
)
Bình luận
0