Có 1 kết quả:

Qián Xué sēn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄙㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Qian Xuesen (1911-2009), Chinese scientist and aeronautical engineer

Bình luận 0