Có 1 kết quả:
qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money tree
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0