Có 1 kết quả:

qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) money tree
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0