Có 1 kết quả:
qián néng tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
qián néng tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money is all-powerful
(2) money can move God
(2) money can move God
Bình luận 0
qián néng tōng shén ㄑㄧㄢˊ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0