Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金叕
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: CEEE (金水水水)
Unicode: U+9323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金叕
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: CEEE (金水水水)
Unicode: U+9323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): しころ (shikoro)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): しころ (shikoro)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0