Có 1 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇ

1/1

jǐn ㄐㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gấm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gấm. ◎Như: “ý cẩm hoàn hương” 衣錦還鄉 mặc áo gấm về làng.
2. (Danh) Họ “Cẩm”.
3. (Tính) Tươi đẹp, lộng lẫy. ◎Như: “cẩm tâm” 錦心 lòng nghĩ khôn khéo, “cẩm tảo” 錦藻 lời văn mĩ lệ.
4. (Tính) Nhiều thứ, nhiều món. ◎Như: “thập cẩm” 什錦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gấm: 錦衣夜行 Áo gấm đi đêm;
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.

Từ điển Trung-Anh

(1) brocade
(2) embroidered work
(3) bright

Từ ghép 38