Có 1 kết quả:
jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of writing) elegant and ornate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jǐn xīn xiù kǒu ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0