Có 1 kết quả:

jǐn xiù qián chéng ㄐㄧㄣˇ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bright future
(2) bright prospects

Bình luận 0