Có 1 kết quả:

cuò wèi ㄘㄨㄛˋ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to misplace
(2) displacement (e.g. of broken bones)
(3) out of alignment
(4) faulty contact
(5) erroneous judgment
(6) inversion (medical, e.g. breach delivery)

Bình luận 0