Có 1 kết quả:
cuò luò ㄘㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đan xen, lẫn lộn
Từ điển Trung-Anh
(1) strewn at random
(2) disorderly
(3) untidy
(4) irregular
(5) uneven
(2) disorderly
(3) untidy
(4) irregular
(5) uneven
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng