Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhēn ㄓㄣTổng nét: 16
Bộ:
jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱金玨Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一一一丨一Thương Hiệt: CMGG (金一土土)
Unicode:
U+9331Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận