Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: CNME (金弓一水)
Unicode: U+9332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): しる.す (shiru.su), と.る (to.ru)
Âm Hàn: ,

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ghi chép

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 錄.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 錄|录[lu4]