Có 1 kết quả:

měng ㄇㄥˇ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CNDT (金弓木廿)
Unicode: U+9333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Nôm: mãnh
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): まんがん (man gan)
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

měng ㄇㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố mangan, Mn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (manganese, Mn), dùng làm men đúc pha lê và đồ sứ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Mangan (Manganese, kí hiệu Mn).

Từ điển Trung-Anh

manganese (chemistry)

Từ ghép 4