Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: CGCG (金土金土)
Unicode: U+9334
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ろじうむ (rojiumu)
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố rođi, Rh

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 銠 [lăo].

Từ điển Trung-Anh

rhodium (chemistry) (old)