Âm Quan thoại: huā ㄏㄨㄚ Tổng nét: 15 Bộ: jīn 金 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金花 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丨ノフ Thương Hiệt: CTOP (金廿人心) Unicode: U+9335 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạ Âm Nhật (onyomi): カ (ka) Âm Nhật (kunyomi): にえ (nie) Âm Hàn: 화