Có 1 kết quả:

huā ㄏㄨㄚ
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: CTOP (金廿人心)
Unicode: U+9335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): にえ (nie)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

huā ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố honmi, Ho

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 鈥 [huô].

Từ điển Trung-Anh

holmium (chemistry) (old)