Có 1 kết quả:

lái ㄌㄞˊ
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: CDOO (金木人人)
Unicode: U+9338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lái ㄌㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố reni, Re

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Reni (Rhenium, kí hiệu Re).

Từ điển Trung-Anh

rhenium (chemistry)