Có 1 kết quả:

kěn ㄎㄣˇ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: CYMB (金卜一月)
Unicode: U+9339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

kěn ㄎㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố scandi, Sc

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 鈧 [kàng].