Từ điển phổ thông
khắc đá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái đục, dao chạm: 石鏨 Cái đục đá;
② Tạc, khắc, chạm (trên đá hay kim loại): 鏨花 Tạc hoa; 鏨字 Khắc chữ; 鏨刀 Dao chạm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏨
Từ điển Trung-Anh
to engrave
Từ ghép 1