Có 1 kết quả:
dé ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tốc tecneti, Tc
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Tecneti (Technetium, kí hiệu Tc).
Từ điển Trung-Anh
technetium (chemistry)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh