Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金忽Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフノノ丶フ丶丶Thương Hiệt: CPHP (金心竹心)
Unicode:
U+9343Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận