Có 1 kết quả:

mén ㄇㄣˊ
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: CAN (金日弓)
Unicode: U+9346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Nôm: môn, mủn
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mén ㄇㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố mendelevi, Md

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Men-delevi (Mendelevium, kí hiệu Md).

Từ điển Trung-Anh

mendelevium (chemistry)