Có 3 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • jiě ㄐㄧㄝˇ • kǎi ㄎㄞˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố
2. vững chắc, kiên cố
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.
② Vững chắc, kiên cố.
Từ điển Trung-Anh
high quality iron