Có 3 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝjiě ㄐㄧㄝˇkǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jiě ㄐㄧㄝˇ, kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: CPPA (金心心日)
Unicode: U+9347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài, khải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): てつ (tetsu)
Âm Quảng Đông: kaai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).

kǎi ㄎㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.

Từ điển Trung-Anh

high quality iron