Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: CTLK (金廿中大)
Unicode: U+9348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ring
(2) tinkle