Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīng
ㄧㄥ
鍈
Âm Pinyin:
yīng
ㄧㄥ
Tổng nét: 16
Bộ:
jīn 金
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
金
英
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: CTLK (金廿中大)
Unicode:
U+9348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
エイ (ei)
,
ヨウ (yō)
Âm Hàn:
영
Âm Quảng Đông:
joeng1
Tự hình
1
Dị thể
2
鉠
锳
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
yīng
ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ring
(2) tinkle