Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CAMO (金日一人)
Unicode: U+9349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề, đích, thi
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik6, si4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄉㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spoon
(2) key