Có 2 kết quả:

guō ㄍㄨㄛguǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CBBR (金月月口)
Unicode: U+934B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nôm: oa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

guō ㄍㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái nồi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bầu dầu (bầu đựng dầu mỡ trong xe cho trục xe chạy trơn).
2. (Danh) Điếu, tẩu. ◎Như: “yên đại oa nhi” 煙袋鍋兒 tẩu hút thuốc.
3. (Danh) Nồi, xanh, chảo, xoong. ◎Như: “đồng oa” 銅鍋 nồi đồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bất tưởng giá nhật tam nguyệt thập ngũ, hồ lô miếu trung tạc cung, na ta hòa thượng bất gia tiểu tâm, trí sử du oa hỏa dật, tiện thiêu trứ song chỉ” 不想這日三月十五, 葫蘆廟中炸供, 那些和尚不加小心, 致使油鍋火逸, 便燒著窗紙 (Đệ nhất hồi) Chẳng ngờ hôm rằm tháng ba, trong miếu Hồ Lô nấu cỗ cúng, hòa thượng đó không cẩn thận, để chảo dầu bốc lửa, cháy lan ra giấy dán cửa sổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).

Từ điển Trung-Anh

(1) pot
(2) pan
(3) boiler
(4) CL:口[kou3],隻|只[zhi1]

Từ ghép 67

bēi hēi guō 背黑鍋bù zhān guō 不沾鍋bù zhān guō 不粘鍋chǎo guō 炒鍋chī zhe wǎn lǐ , kàn zhe guō lǐ 吃著碗裡,看著鍋裡chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ 吃著碗裡,瞧著鍋裡dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dà guō 大鍋dà guō fàn 大鍋飯diàn fàn guō 電飯鍋diàn guō 電鍋dùn guō 燉鍋èr guō tóu 二鍋頭fǎn yìng guō 反應鍋fēn guō 分鍋gài huǒ guō 蓋火鍋gāo yā guō 高壓鍋gù lòu guō 錮漏鍋guō bā 鍋巴guō diàn 鍋墊guō gài 鍋蓋guō lú 鍋爐guō tái 鍋台guō tiē 鍋貼guō tuó jī 鍋駝機guō zào 鍋灶guō zi 鍋子huí guō 回鍋huí guō ròu 回鍋肉huí guō yóu 回鍋油huǒ guō 火鍋jiān guō 煎鍋kāi guō 開鍋kuài guō 快鍋lián guō duān 連鍋端lòu guō 漏鍋lǜ guō 濾鍋luó guō 羅鍋mèn shāo guō 燜燒鍋nǎi lào huǒ guō 奶酪火鍋píng dǐ guō 平底鍋píng guō 平鍋qì guō 汽鍋rán méi guō lú 燃煤鍋爐rè guō shang de mǎ yǐ 熱鍋上的螞蟻shā guō 沙鍋shā guō 砂鍋shāo guō 燒鍋shí tou huǒ guō 石頭火鍋shuàn guō zi 涮鍋子shuàn huǒ guō 涮火鍋shuàn shuàn guō 涮涮鍋tiě guō 鐵鍋yā lì guō 壓力鍋yī guō duān 一鍋端yī guō zhōu 一鍋粥yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一顆老鼠屎壞了一鍋湯yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一顆老鼠屎壞了一鍋粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥yī pǐn guō 一品鍋yóu guō 油鍋yuān yang guō 鴛鴦鍋zá guō 砸鍋zá guō mài tiě 砸鍋賣鐵zhēng guō 蒸鍋zhǐ huǒ guō 紙火鍋zhǔ guō 煮鍋

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bầu dầu (bầu đựng dầu mỡ trong xe cho trục xe chạy trơn).
2. (Danh) Điếu, tẩu. ◎Như: “yên đại oa nhi” 煙袋鍋兒 tẩu hút thuốc.
3. (Danh) Nồi, xanh, chảo, xoong. ◎Như: “đồng oa” 銅鍋 nồi đồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bất tưởng giá nhật tam nguyệt thập ngũ, hồ lô miếu trung tạc cung, na ta hòa thượng bất gia tiểu tâm, trí sử du oa hỏa dật, tiện thiêu trứ song chỉ” 不想這日三月十五, 葫蘆廟中炸供, 那些和尚不加小心, 致使油鍋火逸, 便燒著窗紙 (Đệ nhất hồi) Chẳng ngờ hôm rằm tháng ba, trong miếu Hồ Lô nấu cỗ cúng, hòa thượng đó không cẩn thận, để chảo dầu bốc lửa, cháy lan ra giấy dán cửa sổ.