Có 1 kết quả:
guō zi ㄍㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 鍋|锅[guo1]
(2) see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
(3) bowl (of a smoking pipe etc)
(2) see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
(3) bowl (of a smoking pipe etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0