Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CITE (金戈廿水)
Unicode: U+934D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độ
Âm Nôm: độ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): めっき (me'ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄉㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mạ kim loại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mạ. ◎Như: “độ ngân” 鍍銀 mạ bạc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Xuất dĩ thị nhân, tắc độ kim nhi phi chân kim” 出以示人, 則鍍金而非真金 (Thư si 書癡) Đem ra cho người ta xem, thì là vàng mạ chứ không phải vàng thật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mạ: 鍍金 Mạ vàng; 鍍銀 Mạ bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) -plated
(2) to plate

Từ ghép 4