Có 2 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ • zōng ㄗㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金㚇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CUCE (金山金水)
Unicode: U+9350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金㚇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CUCE (金山金水)
Unicode: U+9350
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a headstall, ornament on a bridle
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũ gắn trên bờm ngựa để trang sức.