Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金复
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: COAE (金人日水)
Unicode: U+9351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金复
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: COAE (金人日水)
Unicode: U+9351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phúc
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại nồi thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại nồi thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nồi lớn, có miệng rộng.