Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩTổng nét: 17
Bộ:
jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金柔Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: CNHD (金弓竹木)
Unicode:
U+9352Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận