Có 1 kết quả:
è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金咢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: CRRS (金口口尸)
Unicode: U+9354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金咢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: CRRS (金口口尸)
Unicode: U+9354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): つば (tsuba)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Nôm: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): つば (tsuba)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
lưỡi dao, mũi dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao. ◎Như: “liêm ngạc” 廉鍔 góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lưỡi kiếm, lưỡi dao.
Từ điển Trung-Anh
(1) blade edge
(2) sharp
(2) sharp