Có 1 kết quả:

è

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

lưỡi dao, mũi dao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao. ◎Như: “liêm ngạc” 廉鍔 góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).

Từ điển Trần Văn Chánh

Lưỡi kiếm, lưỡi dao.

Từ điển Trung-Anh

(1) blade edge
(2) sharp