Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: CTMV (金廿一女)
Unicode: U+9356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, sẩm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3