Có 1 kết quả:

zhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: CBCN (金月金弓)
Unicode: U+9358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Nôm: trát
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ゼチ (zechi)
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

zhá ㄓㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cắt cỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dao cắt cỏ.
2. (Danh) Hình cụ ngày xưa dùng để chặt đầu phạm nhân.
3. (Động) Cắt, chặt. ◎Như: “trát thảo” 鍘草 cắt cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dao cắt cỏ.【鍘刀】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.

Từ điển Trung-Anh

lever-knife

Từ ghép 1