Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CAMH (金日一竹)
Unicode: U+935A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: thang, thanh, ưởng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): おもがい (omogai)
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 48

Bình luận 0

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa, khi đi thì kêu leng keng.
2. (Danh) Đồ trang sức bằng kim loại phía sau cái thuẫn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa;
② Phần trang sức sau lưng cái mộc (cái khiên).

Từ điển Trung-Anh

ornaments on headstall of horse