Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: CRYE (金口卜水)
Unicode: U+935C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: a hạ 錏鍜)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 錏 (1) [ya].

Từ ghép 1