Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng chuông trống kêu
2. cái đinh ba
2. cái đinh ba
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại kiếm (gươm) có ba mũi;
② 【鍠鍠】hoàng hoàng [huáng huáng] (thanh) Tiếng chuông trống.
② 【鍠鍠】hoàng hoàng [huáng huáng] (thanh) Tiếng chuông trống.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of drums and bells
(2) trident
(2) trident