Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金畐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CMRW (金一口田)
Unicode: U+9362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金畐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CMRW (金一口田)
Unicode: U+9362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0