Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金癸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: CNOK (金弓人大)
Unicode: U+9368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金癸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: CNOK (金弓人大)
Unicode: U+9368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0