Có 1 kết quả:
nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金若
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: CTKR (金廿大口)
Unicode: U+9369
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金若
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: CTKR (金廿大口)
Unicode: U+9369
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nặc
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố nobeli, No
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Nobeli (Nobelium, kí hiệu No).
Từ điển Trung-Anh
nobelium (chemistry)