Có 1 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Quan thoại: qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: HFC (竹火金)
Unicode: U+936B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái xẻng
2. đào

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “thiêu” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lưỡi cày.

Từ điển Trung-Anh

variant of |[qiao1]