Có 1 kết quả:
qiāo ㄑㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái xẻng
2. đào
2. đào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “thiêu” 鍬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưỡi cày.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鍬|锹[qiao1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh