Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金侯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CONK (金人弓大)
Unicode: U+936D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金侯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CONK (金人弓大)
Unicode: U+936D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại tên đầu bằng kim loại
2. mũi tên
2. mũi tên
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại tên đầu bằng kim loại;
② (Chỉ chung) mũi tên.
② (Chỉ chung) mũi tên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi tên đầu bịt sắt.
Từ điển Trung-Anh
metal arrowhead