Có 1 kết quả:
hóu ㄏㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại tên đầu bằng kim loại
2. mũi tên
2. mũi tên
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại tên đầu bằng kim loại;
② (Chỉ chung) mũi tên.
② (Chỉ chung) mũi tên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi tên đầu bịt sắt.
Từ điển Trung-Anh
metal arrowhead