Có 1 kết quả:

tōu ㄊㄡ
Âm Quan thoại: tōu ㄊㄡ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: COMN (金人一弓)
Unicode: U+936E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thâu
Âm Nôm: du, thau, thâu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại quáng thạch, giống như đồng màu vàng nhạt. Thời xưa gọi là “thâu thạch” , nay thông dụng là “hoàng đồng” . Ta gọi là thau.
2. (Danh) Họ “Thâu”.