Có 2 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ • yè ㄜˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, yè ㄜˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金枼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CPTD (金心廿木)
Unicode: U+9371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金枼
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CPTD (金心廿木)
Unicode: U+9371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệp, hiệp, tiết
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いたがね (itagane)
Âm Quảng Đông: dip6, jip6
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いたがね (itagane)
Âm Quảng Đông: dip6, jip6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái vòng
2. quặng đồng sắt
2. quặng đồng sắt
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Miếng kim loại đánh mỏng thành lá.
2. (Động) Dùng miếng mỏng bằng kim loại bọc lại.
3. Một âm là “hiệp”. (Danh) Quặng đồng, quặng sắt.
2. (Động) Dùng miếng mỏng bằng kim loại bọc lại.
3. Một âm là “hiệp”. (Danh) Quặng đồng, quặng sắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Lá đồng lá sắt. Đồng sắt đàn mỏng ra từng phiến gọi là diệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Miếng mỏng kim loại: 金鍱子 Lá vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái vòng;
② Quặng đồng sắt.
② Quặng đồng sắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liềm cắt cỏ, cắt lúa.
Từ điển Trung-Anh
thin plates of metal